Có 2 kết quả:
无风三尺浪 wú fēng sān chǐ làng ㄨˊ ㄈㄥ ㄙㄢ ㄔˇ ㄌㄤˋ • 無風三尺浪 wú fēng sān chǐ làng ㄨˊ ㄈㄥ ㄙㄢ ㄔˇ ㄌㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. large waves in windless conditions (idiom)
(2) fig. trouble arising unexpectedly
(2) fig. trouble arising unexpectedly
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. large waves in windless conditions (idiom)
(2) fig. trouble arising unexpectedly
(2) fig. trouble arising unexpectedly
Bình luận 0